Tỷ giá hối đoái VND/TZS 0.093692 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | TZS |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.094 TZS |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.093 TZS |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.092 TZS |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.091 TZS |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.090 TZS |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.089 TZS |
VND | TZS |
1 | 0.094 |
5 | 0.47 |
10 | 0.94 |
20 | 1.87 |
50 | 4.68 |
100 | 9.36 |
250 | 23.42 |
500 | 46.84 |
1000 | 93.69 |
TZS | VND |
1 | 10.67 |
5 | 53.36 |
10 | 106.73 |
20 | 213.46 |
50 | 533.66 |
100 | 1067.32 |
250 | 2668.31 |
500 | 5336.63 |
1000 | 10673.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.