Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | WST |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.00011 WST |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00011 WST |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.00011 WST |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.00011 WST |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00011 WST |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.00011 WST |
VND | WST |
1 | 0.00011 |
5 | 0.00055 |
10 | 0.0011 |
20 | 0.0022 |
50 | 0.0055 |
100 | 0.011 |
250 | 0.028 |
500 | 0.055 |
1000 | 0.11 |
WST | VND |
1 | 9040.13 |
5 | 45200.68 |
10 | 90401.36 |
20 | 180802.73 |
50 | 452006.84 |
100 | 904013.68 |
250 | 2260034.21 |
500 | 4520068.42 |
1000 | 9040136.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc WST ( Tala Samoa ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.