Tỷ giá hối đoái VND/XAF 0.022401 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | XAF |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.022 XAF |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.022 XAF |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.022 XAF |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.022 XAF |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.022 XAF |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.021 XAF |
VND | XAF |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.45 |
50 | 1.12 |
100 | 2.24 |
250 | 5.6 |
500 | 11.2 |
1000 | 22.4 |
XAF | VND |
1 | 44.64 |
5 | 223.2 |
10 | 446.4 |
20 | 892.81 |
50 | 2232.04 |
100 | 4464.09 |
250 | 11160.24 |
500 | 22320.48 |
1000 | 44640.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc XAF (Franc CFA Trung Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.