Tỷ giá hối đoái VND/XPF 0.0040604 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.0041 XPF |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0040 XPF |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.0040 XPF |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.0039 XPF |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0039 XPF |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.0039 XPF |
VND | XPF |
1 | 0.0041 |
5 | 0.020 |
10 | 0.041 |
20 | 0.081 |
50 | 0.20 |
100 | 0.41 |
250 | 1.01 |
500 | 2.03 |
1000 | 4.06 |
XPF | VND |
1 | 246.28 |
5 | 1231.41 |
10 | 2462.82 |
20 | 4925.65 |
50 | 12314.13 |
100 | 24628.27 |
250 | 61570.68 |
500 | 123141.36 |
1000 | 246282.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.