Tỷ giá hối đoái VND/ZAR 0.00067113 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.00067 ZAR |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00066 ZAR |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.00066 ZAR |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.00065 ZAR |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00064 ZAR |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.00064 ZAR |
VND | ZAR |
1 | 0.00067 |
5 | 0.0034 |
10 | 0.0067 |
20 | 0.013 |
50 | 0.034 |
100 | 0.067 |
250 | 0.17 |
500 | 0.34 |
1000 | 0.67 |
ZAR | VND |
1 | 1490.02 |
5 | 7450.1 |
10 | 14900.21 |
20 | 29800.43 |
50 | 74501.07 |
100 | 149002.15 |
250 | 372505.39 |
500 | 745010.78 |
1000 | 1490021.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.