Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | AED |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.031 AED |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.031 AED |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.030 AED |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.030 AED |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.030 AED |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.029 AED |
VUV | AED |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.62 |
50 | 1.54 |
100 | 3.09 |
250 | 7.73 |
500 | 15.46 |
1000 | 30.93 |
AED | VUV |
1 | 32.32 |
5 | 161.61 |
10 | 323.23 |
20 | 646.47 |
50 | 1616.18 |
100 | 3232.37 |
250 | 8080.94 |
500 | 16161.88 |
1000 | 32323.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV ( Vatu Vanuatu ) hoặc AED ( Dirham UAE ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.