Tỷ giá hối đoái VUV/BRL 0.045022 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.045 BRL |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.045 BRL |
2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.044 BRL |
3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.044 BRL |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.043 BRL |
5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.043 BRL |
VUV | BRL |
1 | 0.045 |
5 | 0.23 |
10 | 0.45 |
20 | 0.90 |
50 | 2.25 |
100 | 4.5 |
250 | 11.25 |
500 | 22.51 |
1000 | 45.02 |
BRL | VUV |
1 | 22.21 |
5 | 111.05 |
10 | 222.11 |
20 | 444.22 |
50 | 1110.56 |
100 | 2221.13 |
250 | 5552.84 |
500 | 11105.69 |
1000 | 22211.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.