Tỷ giá hối đoái VUV/BYN 0.026269 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.026 BYN |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.026 BYN |
2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.026 BYN |
3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.025 BYN |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.025 BYN |
5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.025 BYN |
VUV | BYN |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.53 |
50 | 1.31 |
100 | 2.62 |
250 | 6.56 |
500 | 13.13 |
1000 | 26.26 |
BYN | VUV |
1 | 38.06 |
5 | 190.34 |
10 | 380.68 |
20 | 761.36 |
50 | 1903.41 |
100 | 3806.83 |
250 | 9517.08 |
500 | 19034.16 |
1000 | 38068.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.