Tỷ giá hối đoái VUV/BYN 0.024071 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | BYN |
| 0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.024 BYN |
| 1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.024 BYN |
| 2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.024 BYN |
| 3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.023 BYN |
| 4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.023 BYN |
| 5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.023 BYN |
| VUV | BYN |
| 1 | 0.024 |
| 5 | 0.12 |
| 10 | 0.24 |
| 20 | 0.48 |
| 50 | 1.2 |
| 100 | 2.4 |
| 250 | 6.01 |
| 500 | 12.03 |
| 1000 | 24.07 |
| BYN | VUV |
| 1 | 41.54 |
| 5 | 207.72 |
| 10 | 415.44 |
| 20 | 830.88 |
| 50 | 2077.21 |
| 100 | 4154.42 |
| 250 | 10386.06 |
| 500 | 20772.12 |
| 1000 | 41544.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.