Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.0079 EUR |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.0078 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.0077 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.0076 EUR |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.0076 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.0075 EUR |
VUV | EUR |
1 | 0.0079 |
5 | 0.039 |
10 | 0.079 |
20 | 0.16 |
50 | 0.39 |
100 | 0.79 |
250 | 1.96 |
500 | 3.93 |
1000 | 7.87 |
EUR | VUV |
1 | 127.05 |
5 | 635.25 |
10 | 1270.5 |
20 | 2541 |
50 | 6352.5 |
100 | 12705.01 |
250 | 31762.54 |
500 | 63525.08 |
1000 | 127050.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV ( Vatu Vanuatu ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.