Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

VUV đến GHS

Chuyển đổi Vatu Vanuatu (VUV) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ VUV
VUV - Vatu Vanuatuselect icon
Vt
Logo tiền tệ GHS
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái VUV/GHS 0.12697 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vuv-to-ghs?amount=1

Vatu Vanuatu là tiền tệ củaVanuatu

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where VUV is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVUVPhí chuyển nhượngGHS
0%1 VUV0.0 VUV0.13 GHS
1%1 VUV0.010 VUV0.13 GHS
2%1 VUV0.020 VUV0.12 GHS
3%1 VUV0.030 VUV0.12 GHS
4%1 VUV0.040 VUV0.12 GHS
5%1 VUV0.050 VUV0.12 GHS

Chuyển đổi Vatu Vanuatu thành Cedi Ghana

VUVGHS
10.13
50.63
101.26
202.53
506.34
10012.69
25031.74
50063.48
1000126.96

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Vatu Vanuatu

GHSVUV
17.87
539.37
1078.75
20157.51
50393.79
100787.59
2501968.99
5003937.98
10007875.97

Thông tin thêm về VUV hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ