Tỷ giá hối đoái VUV/GHS 0.10356 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.10 GHS |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.10 GHS |
2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.10 GHS |
3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.10 GHS |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.099 GHS |
5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.098 GHS |
VUV | GHS |
1 | 0.10 |
5 | 0.52 |
10 | 1.03 |
20 | 2.07 |
50 | 5.17 |
100 | 10.35 |
250 | 25.88 |
500 | 51.77 |
1000 | 103.55 |
GHS | VUV |
1 | 9.65 |
5 | 48.28 |
10 | 96.56 |
20 | 193.13 |
50 | 482.83 |
100 | 965.66 |
250 | 2414.17 |
500 | 4828.34 |
1000 | 9656.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.