Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.066 GTQ |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.065 GTQ |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.064 GTQ |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.064 GTQ |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.063 GTQ |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.062 GTQ |
VUV | GTQ |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.31 |
50 | 3.27 |
100 | 6.55 |
250 | 16.37 |
500 | 32.75 |
1000 | 65.51 |
GTQ | VUV |
1 | 15.26 |
5 | 76.31 |
10 | 152.63 |
20 | 305.26 |
50 | 763.17 |
100 | 1526.34 |
250 | 3815.86 |
500 | 7631.73 |
1000 | 15263.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV ( Vatu Vanuatu ) hoặc GTQ ( Quetzal Guatemala ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.