Tỷ giá hối đoái VUV/JOD 0.0058940 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.0059 JOD |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.0058 JOD |
2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.0058 JOD |
3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.0057 JOD |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.0057 JOD |
5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.0056 JOD |
VUV | JOD |
1 | 0.0059 |
5 | 0.029 |
10 | 0.059 |
20 | 0.12 |
50 | 0.29 |
100 | 0.59 |
250 | 1.47 |
500 | 2.94 |
1000 | 5.89 |
JOD | VUV |
1 | 169.66 |
5 | 848.31 |
10 | 1696.62 |
20 | 3393.25 |
50 | 8483.13 |
100 | 16966.27 |
250 | 42415.69 |
500 | 84831.38 |
1000 | 169662.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.