Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.025 LTL |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.025 LTL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.024 LTL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.024 LTL |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.024 LTL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.024 LTL |
VUV | LTL |
1 | 0.025 |
5 | 0.12 |
10 | 0.25 |
20 | 0.50 |
50 | 1.24 |
100 | 2.48 |
250 | 6.21 |
500 | 12.43 |
1000 | 24.87 |
LTL | VUV |
1 | 40.2 |
5 | 201.03 |
10 | 402.07 |
20 | 804.14 |
50 | 2010.37 |
100 | 4020.74 |
250 | 10051.85 |
500 | 20103.7 |
1000 | 40207.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV ( Vatu Vanuatu ) hoặc LTL ( Litas Lít-va ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.