Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.0051 LVL |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.0050 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.0050 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.0049 LVL |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.0049 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.0048 LVL |
VUV | LVL |
1 | 0.0051 |
5 | 0.025 |
10 | 0.051 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.51 |
250 | 1.27 |
500 | 2.54 |
1000 | 5.09 |
LVL | VUV |
1 | 196.27 |
5 | 981.35 |
10 | 1962.7 |
20 | 3925.4 |
50 | 9813.52 |
100 | 19627.04 |
250 | 49067.61 |
500 | 98135.22 |
1000 | 196270.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV ( Vatu Vanuatu ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.