Valuta Ex Logo

VUV đến MNT

Chuyển đổi Vatu Vanuatu (VUV) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VUV - Vatu Vanuatuselect icon
Vt
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái VUV/MNT 29.71 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vuv-to-mnt?amount=1

Vatu Vanuatu là tiền tệ củaVanuatu

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where VUV is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVUVPhí chuyển nhượngMNT
0%1 VUV0.0 VUV29.71 MNT
1%1 VUV0.010 VUV29.41 MNT
2%1 VUV0.020 VUV29.11 MNT
3%1 VUV0.030 VUV28.81 MNT
4%1 VUV0.040 VUV28.52 MNT
5%1 VUV0.050 VUV28.22 MNT

Chuyển đổi Vatu Vanuatu thành Tugrik Mông Cổ

VUVMNT
129.71
5148.55
10297.11
20594.22
501485.55
1002971.1
2507427.75
50014855.5
100029711

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Vatu Vanuatu

MNTVUV
10.034
50.17
100.34
200.67
501.68
1003.36
2508.41
50016.82
100033.65

Thông tin thêm về VUV hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ