Tỷ giá hối đoái VUV/MYR 0.034396 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | MYR |
| 0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.034 MYR |
| 1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.034 MYR |
| 2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.034 MYR |
| 3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.033 MYR |
| 4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.033 MYR |
| 5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.033 MYR |
| VUV | MYR |
| 1 | 0.034 |
| 5 | 0.17 |
| 10 | 0.34 |
| 20 | 0.69 |
| 50 | 1.71 |
| 100 | 3.43 |
| 250 | 8.59 |
| 500 | 17.19 |
| 1000 | 34.39 |
| MYR | VUV |
| 1 | 29.07 |
| 5 | 145.36 |
| 10 | 290.72 |
| 20 | 581.45 |
| 50 | 1453.64 |
| 100 | 2907.28 |
| 250 | 7268.2 |
| 500 | 14536.41 |
| 1000 | 29072.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.