Tỷ giá hối đoái VUV/PLN 0.029909 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | PLN |
| 0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.030 PLN |
| 1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.030 PLN |
| 2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.029 PLN |
| 3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.029 PLN |
| 4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.029 PLN |
| 5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.028 PLN |
| VUV | PLN |
| 1 | 0.030 |
| 5 | 0.15 |
| 10 | 0.30 |
| 20 | 0.60 |
| 50 | 1.49 |
| 100 | 2.99 |
| 250 | 7.47 |
| 500 | 14.95 |
| 1000 | 29.9 |
| PLN | VUV |
| 1 | 33.43 |
| 5 | 167.17 |
| 10 | 334.34 |
| 20 | 668.69 |
| 50 | 1671.74 |
| 100 | 3343.49 |
| 250 | 8358.73 |
| 500 | 16717.46 |
| 1000 | 33434.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.