Tỷ giá hối đoái VUV/RON 0.035707 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.036 RON |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.035 RON |
2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.035 RON |
3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.035 RON |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.034 RON |
5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.034 RON |
VUV | RON |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.71 |
50 | 1.78 |
100 | 3.57 |
250 | 8.92 |
500 | 17.85 |
1000 | 35.7 |
RON | VUV |
1 | 28 |
5 | 140.03 |
10 | 280.06 |
20 | 560.12 |
50 | 1400.3 |
100 | 2800.6 |
250 | 7001.5 |
500 | 14003.01 |
1000 | 28006.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.