Chuyển đổi Vatu Vanuatu sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ VUV sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

VUV đến SAR

Chuyển đổi Vatu Vanuatu (VUV) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VUV - Vatu Vanuatuselect icon
Vt
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái VUV/SAR 0.031592 đã cập nhật 50 phút trước

https://valuta.exchange/vi/vuv-to-sar?amount=1

Vatu Vanuatu là tiền tệ củaVanuatu

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where VUV is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVUVPhí chuyển nhượngSAR
0%1 VUV0.0 VUV0.032 SAR
1%1 VUV0.010 VUV0.031 SAR
2%1 VUV0.020 VUV0.031 SAR
3%1 VUV0.030 VUV0.031 SAR
4%1 VUV0.040 VUV0.030 SAR
5%1 VUV0.050 VUV0.030 SAR

Chuyển đổi Vatu Vanuatu thành Riyal Ả Rập Xê-út

VUVSAR
10.032
50.16
100.32
200.63
501.57
1003.15
2507.89
50015.79
100031.59

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Vatu Vanuatu

SARVUV
131.65
5158.26
10316.53
20633.06
501582.67
1003165.34
2507913.36
50015826.72
100031653.44

Thông tin thêm về VUV hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ