Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.030 TMT |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.029 TMT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.029 TMT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.029 TMT |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.028 TMT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.028 TMT |
VUV | TMT |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.59 |
50 | 1.47 |
100 | 2.95 |
250 | 7.39 |
500 | 14.78 |
1000 | 29.56 |
TMT | VUV |
1 | 33.82 |
5 | 169.11 |
10 | 338.23 |
20 | 676.47 |
50 | 1691.19 |
100 | 3382.39 |
250 | 8455.98 |
500 | 16911.97 |
1000 | 33823.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV ( Vatu Vanuatu ) hoặc TMT ( Manat Turkmenistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.