Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.027 TND |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.026 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.026 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.026 TND |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.025 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.025 TND |
VUV | TND |
1 | 0.027 |
5 | 0.13 |
10 | 0.27 |
20 | 0.53 |
50 | 1.32 |
100 | 2.65 |
250 | 6.63 |
500 | 13.27 |
1000 | 26.54 |
TND | VUV |
1 | 37.67 |
5 | 188.38 |
10 | 376.77 |
20 | 753.54 |
50 | 1883.85 |
100 | 3767.71 |
250 | 9419.28 |
500 | 18838.56 |
1000 | 37677.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV ( Vatu Vanuatu ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.