Valuta Ex Logo

VUV đến XAG

Chuyển đổi Vatu Vanuatu (VUV) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VUV - Vatu Vanuatuselect icon
Vt
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái VUV/XAG 0.00013296 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vuv-to-xag?amount=1

Vatu Vanuatu là tiền tệ củaVanuatu

world mapcountries where VUV is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVUVPhí chuyển nhượngXAG
0%1 VUV0.0 VUV0.00013 XAG
1%1 VUV0.010 VUV0.00013 XAG
2%1 VUV0.020 VUV0.00013 XAG
3%1 VUV0.030 VUV0.00013 XAG
4%1 VUV0.040 VUV0.00013 XAG
5%1 VUV0.050 VUV0.00013 XAG

Chuyển đổi Vatu Vanuatu thành Bạc

VUVXAG
10.00013
50.00066
100.0013
200.0027
500.0066
1000.013
2500.033
5000.066
10000.13

Chuyển đổi Bạc thành Vatu Vanuatu

XAGVUV
17520.8
537604.03
1075208.07
20150416.15
50376040.38
100752080.76
2501880201.92
5003760403.84
10007520807.69

Thông tin thêm về VUV hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ