Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.0000036 XAU |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.0000036 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.0000035 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.0000035 XAU |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.0000035 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.0000034 XAU |
VUV | XAU |
1 | 0.0000036 |
5 | 0.000018 |
10 | 0.000036 |
20 | 0.000072 |
50 | 0.00018 |
100 | 0.00036 |
250 | 0.00090 |
500 | 0.0018 |
1000 | 0.0036 |
XAU | VUV |
1 | 277387.93 |
5 | 1386939.69 |
10 | 2773879.39 |
20 | 5547758.78 |
50 | 13869396.96 |
100 | 27738793.92 |
250 | 69346984.81 |
500 | 138693969.62 |
1000 | 277387939.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV ( Vatu Vanuatu ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.