Tỷ lệ | WST | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 WST | 0.0 WST | 0.00015 XAU |
1% | 1 WST | 0.010 WST | 0.00015 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 WST | 0.020 WST | 0.00015 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 WST | 0.030 WST | 0.00015 XAU |
4% | 1 WST | 0.040 WST | 0.00015 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 WST | 0.050 WST | 0.00015 XAU |
WST | XAU |
1 | 0.00015 |
5 | 0.00076 |
10 | 0.0015 |
20 | 0.0031 |
50 | 0.0076 |
100 | 0.015 |
250 | 0.038 |
500 | 0.076 |
1000 | 0.15 |
XAU | WST |
1 | 6550.48 |
5 | 32752.42 |
10 | 65504.85 |
20 | 131009.71 |
50 | 327524.29 |
100 | 655048.59 |
250 | 1637621.49 |
500 | 3275242.99 |
1000 | 6550485.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về WST ( Tala Samoa ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.