Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0025 AUD |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0024 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0024 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0024 AUD |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0024 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0023 AUD |
XAF | AUD |
1 | 0.0025 |
5 | 0.012 |
10 | 0.025 |
20 | 0.049 |
50 | 0.12 |
100 | 0.25 |
250 | 0.62 |
500 | 1.23 |
1000 | 2.47 |
AUD | XAF |
1 | 404.42 |
5 | 2022.11 |
10 | 4044.22 |
20 | 8088.44 |
50 | 20221.11 |
100 | 40442.22 |
250 | 101105.55 |
500 | 202211.1 |
1000 | 404422.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF ( Franc CFA Trung Phi ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.