Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0033 BBD |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0033 BBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0032 BBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0032 BBD |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0032 BBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0031 BBD |
XAF | BBD |
1 | 0.0033 |
5 | 0.017 |
10 | 0.033 |
20 | 0.066 |
50 | 0.17 |
100 | 0.33 |
250 | 0.83 |
500 | 1.65 |
1000 | 3.3 |
BBD | XAF |
1 | 302.82 |
5 | 1514.14 |
10 | 3028.28 |
20 | 6056.57 |
50 | 15141.42 |
100 | 30282.85 |
250 | 75707.13 |
500 | 151414.27 |
1000 | 302828.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF ( Franc CFA Trung Phi ) hoặc BBD ( Đô la Barbados ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.