Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0016 BMD |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0016 BMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0016 BMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0016 BMD |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0016 BMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0015 BMD |
XAF | BMD |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0082 |
10 | 0.016 |
20 | 0.033 |
50 | 0.082 |
100 | 0.16 |
250 | 0.41 |
500 | 0.82 |
1000 | 1.63 |
BMD | XAF |
1 | 612.95 |
5 | 3064.78 |
10 | 6129.57 |
20 | 12259.15 |
50 | 30647.89 |
100 | 61295.79 |
250 | 153239.49 |
500 | 306478.99 |
1000 | 612957.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF ( Franc CFA Trung Phi ) hoặc BMD ( Đô la Bermuda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.