Tỷ giá hối đoái XAF/BRL 0.010170 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.010 BRL |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.010 BRL |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.010 BRL |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0099 BRL |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0098 BRL |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0097 BRL |
XAF | BRL |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.51 |
100 | 1.01 |
250 | 2.54 |
500 | 5.08 |
1000 | 10.16 |
BRL | XAF |
1 | 98.33 |
5 | 491.66 |
10 | 983.32 |
20 | 1966.65 |
50 | 4916.64 |
100 | 9833.29 |
250 | 24583.23 |
500 | 49166.47 |
1000 | 98332.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.