Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0016 BSD |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0016 BSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0016 BSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0016 BSD |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0015 BSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0015 BSD |
XAF | BSD |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0080 |
10 | 0.016 |
20 | 0.032 |
50 | 0.080 |
100 | 0.16 |
250 | 0.40 |
500 | 0.80 |
1000 | 1.6 |
BSD | XAF |
1 | 623.36 |
5 | 3116.8 |
10 | 6233.61 |
20 | 12467.22 |
50 | 31168.06 |
100 | 62336.12 |
250 | 155840.3 |
500 | 311680.6 |
1000 | 623361.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF ( Franc CFA Trung Phi ) hoặc BSD ( Đô la Bahamas ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.