Tỷ giá hối đoái XAF/BWP 0.022434 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.022 BWP |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.022 BWP |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.022 BWP |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.022 BWP |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.022 BWP |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.021 BWP |
XAF | BWP |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.45 |
50 | 1.12 |
100 | 2.24 |
250 | 5.6 |
500 | 11.21 |
1000 | 22.43 |
BWP | XAF |
1 | 44.57 |
5 | 222.87 |
10 | 445.74 |
20 | 891.48 |
50 | 2228.72 |
100 | 4457.44 |
250 | 11143.6 |
500 | 22287.2 |
1000 | 44574.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.