Tỷ giá hối đoái XAF/CAD 0.0023869 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0024 CAD |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0024 CAD |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0023 CAD |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0023 CAD |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0023 CAD |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0023 CAD |
XAF | CAD |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.048 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.60 |
500 | 1.19 |
1000 | 2.38 |
CAD | XAF |
1 | 418.96 |
5 | 2094.8 |
10 | 4189.6 |
20 | 8379.21 |
50 | 20948.03 |
100 | 41896.06 |
250 | 104740.15 |
500 | 209480.31 |
1000 | 418960.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.