Tỷ giá hối đoái XAF/CUP 0.043984 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.044 CUP |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.044 CUP |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.043 CUP |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.043 CUP |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.042 CUP |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.042 CUP |
XAF | CUP |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.88 |
50 | 2.19 |
100 | 4.39 |
250 | 10.99 |
500 | 21.99 |
1000 | 43.98 |
CUP | XAF |
1 | 22.73 |
5 | 113.67 |
10 | 227.35 |
20 | 454.7 |
50 | 1136.76 |
100 | 2273.53 |
250 | 5683.83 |
500 | 11367.66 |
1000 | 22735.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.