Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.043 CUP |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.043 CUP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.042 CUP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.042 CUP |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.041 CUP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.041 CUP |
XAF | CUP |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.15 |
100 | 4.31 |
250 | 10.77 |
500 | 21.55 |
1000 | 43.1 |
CUP | XAF |
1 | 23.19 |
5 | 115.99 |
10 | 231.98 |
20 | 463.97 |
50 | 1159.93 |
100 | 2319.86 |
250 | 5799.66 |
500 | 11599.33 |
1000 | 23198.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF ( Franc CFA Trung Phi ) hoặc CUP ( Peso Cuba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.