Tỷ giá hối đoái XAF/EGP 0.088573 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.089 EGP |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.088 EGP |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.087 EGP |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.086 EGP |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.085 EGP |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.084 EGP |
XAF | EGP |
1 | 0.089 |
5 | 0.44 |
10 | 0.89 |
20 | 1.77 |
50 | 4.42 |
100 | 8.85 |
250 | 22.14 |
500 | 44.28 |
1000 | 88.57 |
EGP | XAF |
1 | 11.29 |
5 | 56.45 |
10 | 112.9 |
20 | 225.8 |
50 | 564.5 |
100 | 1129.01 |
250 | 2822.53 |
500 | 5645.07 |
1000 | 11290.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.