Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.024 ERN |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.024 ERN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.024 ERN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.023 ERN |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.023 ERN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.023 ERN |
XAF | ERN |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.2 |
100 | 2.4 |
250 | 6.01 |
500 | 12.02 |
1000 | 24.04 |
ERN | XAF |
1 | 41.58 |
5 | 207.92 |
10 | 415.85 |
20 | 831.7 |
50 | 2079.25 |
100 | 4158.5 |
250 | 10396.27 |
500 | 20792.54 |
1000 | 41585.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF ( Franc CFA Trung Phi ) hoặc ERN ( Nakfa Eritrea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.