Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0013 FKP |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0012 FKP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0012 FKP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0012 FKP |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0012 FKP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0012 FKP |
XAF | FKP |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0063 |
10 | 0.013 |
20 | 0.025 |
50 | 0.063 |
100 | 0.13 |
250 | 0.31 |
500 | 0.63 |
1000 | 1.25 |
FKP | XAF |
1 | 797.58 |
5 | 3987.92 |
10 | 7975.85 |
20 | 15951.7 |
50 | 39879.25 |
100 | 79758.51 |
250 | 199396.27 |
500 | 398792.55 |
1000 | 797585.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF ( Franc CFA Trung Phi ) hoặc FKP ( Bảng Quần đảo Falkland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.