Tỷ giá hối đoái XAF/GHS 0.026807 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.027 GHS |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.027 GHS |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.026 GHS |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.026 GHS |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.026 GHS |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.025 GHS |
XAF | GHS |
1 | 0.027 |
5 | 0.13 |
10 | 0.27 |
20 | 0.54 |
50 | 1.34 |
100 | 2.68 |
250 | 6.7 |
500 | 13.4 |
1000 | 26.8 |
GHS | XAF |
1 | 37.3 |
5 | 186.52 |
10 | 373.04 |
20 | 746.08 |
50 | 1865.2 |
100 | 3730.41 |
250 | 9326.04 |
500 | 18652.09 |
1000 | 37304.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.