Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.040 HNL |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.040 HNL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.040 HNL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.039 HNL |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.039 HNL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.038 HNL |
XAF | HNL |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.81 |
50 | 2.02 |
100 | 4.04 |
250 | 10.11 |
500 | 20.23 |
1000 | 40.47 |
HNL | XAF |
1 | 24.7 |
5 | 123.52 |
10 | 247.04 |
20 | 494.08 |
50 | 1235.21 |
100 | 2470.43 |
250 | 6176.08 |
500 | 12352.16 |
1000 | 24704.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF ( Franc CFA Trung Phi ) hoặc HNL ( Lempira Honduras ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.