Tỷ giá hối đoái XAF/LSL 0.032671 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.033 LSL |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.032 LSL |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.032 LSL |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.032 LSL |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.031 LSL |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.031 LSL |
XAF | LSL |
1 | 0.033 |
5 | 0.16 |
10 | 0.33 |
20 | 0.65 |
50 | 1.63 |
100 | 3.26 |
250 | 8.16 |
500 | 16.33 |
1000 | 32.67 |
LSL | XAF |
1 | 30.6 |
5 | 153.04 |
10 | 306.08 |
20 | 612.16 |
50 | 1530.4 |
100 | 3060.8 |
250 | 7652 |
500 | 15304 |
1000 | 30608.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc LSL (Ioti Lesotho), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.