Tỷ giá hối đoái XAF/LVL 0.0010040 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0010 LVL |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.00099 LVL |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.00098 LVL |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.00097 LVL |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.00096 LVL |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.00095 LVL |
XAF | LVL |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0050 |
10 | 0.010 |
20 | 0.020 |
50 | 0.050 |
100 | 0.10 |
250 | 0.25 |
500 | 0.50 |
1000 | 1 |
LVL | XAF |
1 | 996.02 |
5 | 4980.13 |
10 | 9960.26 |
20 | 19920.52 |
50 | 49801.31 |
100 | 99602.62 |
250 | 249006.57 |
500 | 498013.14 |
1000 | 996026.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.