Tỷ giá hối đoái XAF/MUR 0.075986 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.076 MUR |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.075 MUR |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.074 MUR |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.074 MUR |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.073 MUR |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.072 MUR |
XAF | MUR |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.51 |
50 | 3.79 |
100 | 7.59 |
250 | 18.99 |
500 | 37.99 |
1000 | 75.98 |
MUR | XAF |
1 | 13.16 |
5 | 65.8 |
10 | 131.6 |
20 | 263.2 |
50 | 658.01 |
100 | 1316.03 |
250 | 3290.09 |
500 | 6580.18 |
1000 | 13160.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.