Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0027 NZD |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0027 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0027 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0027 NZD |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0026 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0026 NZD |
XAF | NZD |
1 | 0.0027 |
5 | 0.014 |
10 | 0.027 |
20 | 0.055 |
50 | 0.14 |
100 | 0.27 |
250 | 0.69 |
500 | 1.37 |
1000 | 2.74 |
NZD | XAF |
1 | 364.06 |
5 | 1820.33 |
10 | 3640.66 |
20 | 7281.32 |
50 | 18203.31 |
100 | 36406.62 |
250 | 91016.56 |
500 | 182033.13 |
1000 | 364066.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF ( Franc CFA Trung Phi ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.