Tỷ giá hối đoái XAF/OMR 0.00066514 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.00067 OMR |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.00066 OMR |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.00065 OMR |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.00065 OMR |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.00064 OMR |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.00063 OMR |
XAF | OMR |
1 | 0.00067 |
5 | 0.0033 |
10 | 0.0067 |
20 | 0.013 |
50 | 0.033 |
100 | 0.067 |
250 | 0.17 |
500 | 0.33 |
1000 | 0.67 |
OMR | XAF |
1 | 1503.44 |
5 | 7517.22 |
10 | 15034.45 |
20 | 30068.9 |
50 | 75172.25 |
100 | 150344.51 |
250 | 375861.29 |
500 | 751722.58 |
1000 | 1503445.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.