Tỷ giá hối đoái XAF/PEN 0.0064785 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0065 PEN |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0064 PEN |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0063 PEN |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0063 PEN |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0062 PEN |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0062 PEN |
XAF | PEN |
1 | 0.0065 |
5 | 0.032 |
10 | 0.065 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.65 |
250 | 1.61 |
500 | 3.23 |
1000 | 6.47 |
PEN | XAF |
1 | 154.35 |
5 | 771.78 |
10 | 1543.56 |
20 | 3087.12 |
50 | 7717.82 |
100 | 15435.64 |
250 | 38589.12 |
500 | 77178.24 |
1000 | 154356.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.