Tỷ giá hối đoái XAF/PGK 0.0070861 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0071 PGK |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0070 PGK |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0069 PGK |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0069 PGK |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0068 PGK |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0067 PGK |
XAF | PGK |
1 | 0.0071 |
5 | 0.035 |
10 | 0.071 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.71 |
250 | 1.77 |
500 | 3.54 |
1000 | 7.08 |
PGK | XAF |
1 | 141.12 |
5 | 705.6 |
10 | 1411.2 |
20 | 2822.41 |
50 | 7056.02 |
100 | 14112.05 |
250 | 35280.12 |
500 | 70560.25 |
1000 | 141120.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.