Tỷ giá hối đoái XAF/PGK 0.0067687 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0068 PGK |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0067 PGK |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0066 PGK |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0066 PGK |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0065 PGK |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0064 PGK |
XAF | PGK |
1 | 0.0068 |
5 | 0.034 |
10 | 0.068 |
20 | 0.14 |
50 | 0.34 |
100 | 0.68 |
250 | 1.69 |
500 | 3.38 |
1000 | 6.76 |
PGK | XAF |
1 | 147.73 |
5 | 738.69 |
10 | 1477.38 |
20 | 2954.76 |
50 | 7386.9 |
100 | 14773.8 |
250 | 36934.51 |
500 | 73869.03 |
1000 | 147738.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.