Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.022 SCR |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.022 SCR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.022 SCR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.022 SCR |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.021 SCR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.021 SCR |
XAF | SCR |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.11 |
100 | 2.22 |
250 | 5.55 |
500 | 11.11 |
1000 | 22.22 |
SCR | XAF |
1 | 44.98 |
5 | 224.94 |
10 | 449.89 |
20 | 899.79 |
50 | 2249.49 |
100 | 4498.99 |
250 | 11247.48 |
500 | 22494.96 |
1000 | 44989.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF ( Franc CFA Trung Phi ) hoặc SCR ( Rupee Seychelles ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.