Tỷ giá hối đoái XAF/SZL 0.032664 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | SZL |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.033 SZL |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.032 SZL |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.032 SZL |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.032 SZL |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.031 SZL |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.031 SZL |
XAF | SZL |
1 | 0.033 |
5 | 0.16 |
10 | 0.33 |
20 | 0.65 |
50 | 1.63 |
100 | 3.26 |
250 | 8.16 |
500 | 16.33 |
1000 | 32.66 |
SZL | XAF |
1 | 30.61 |
5 | 153.07 |
10 | 306.15 |
20 | 612.3 |
50 | 1530.75 |
100 | 3061.5 |
250 | 7653.77 |
500 | 15307.54 |
1000 | 30615.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.