Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | THB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.060 THB |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.060 THB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.059 THB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.059 THB |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.058 THB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.057 THB |
XAF | THB |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.2 |
50 | 3.01 |
100 | 6.03 |
250 | 15.09 |
500 | 30.19 |
1000 | 60.38 |
THB | XAF |
1 | 16.55 |
5 | 82.79 |
10 | 165.59 |
20 | 331.19 |
50 | 827.98 |
100 | 1655.97 |
250 | 4139.92 |
500 | 8279.85 |
1000 | 16559.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF ( Franc CFA Trung Phi ) hoặc THB ( Bạt Thái Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.