Tỷ giá hối đoái XAF/THB 0.057131 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | THB |
| 0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.057 THB |
| 1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.057 THB |
| 2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.056 THB |
| 3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.055 THB |
| 4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.055 THB |
| 5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.054 THB |
| XAF | THB |
| 1 | 0.057 |
| 5 | 0.29 |
| 10 | 0.57 |
| 20 | 1.14 |
| 50 | 2.85 |
| 100 | 5.71 |
| 250 | 14.28 |
| 500 | 28.56 |
| 1000 | 57.13 |
| THB | XAF |
| 1 | 17.5 |
| 5 | 87.51 |
| 10 | 175.03 |
| 20 | 350.07 |
| 50 | 875.18 |
| 100 | 1750.36 |
| 250 | 4375.9 |
| 500 | 8751.81 |
| 1000 | 17503.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc THB (Bạt Thái Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.