Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.017 TJS |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.017 TJS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.017 TJS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.017 TJS |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.017 TJS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.017 TJS |
XAF | TJS |
1 | 0.017 |
5 | 0.087 |
10 | 0.17 |
20 | 0.35 |
50 | 0.87 |
100 | 1.74 |
250 | 4.37 |
500 | 8.74 |
1000 | 17.48 |
TJS | XAF |
1 | 57.19 |
5 | 285.95 |
10 | 571.9 |
20 | 1143.8 |
50 | 2859.52 |
100 | 5719.04 |
250 | 14297.61 |
500 | 28595.23 |
1000 | 57190.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF ( Franc CFA Trung Phi ) hoặc TJS ( Somoni Tajikistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.