Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0057 TMT |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0056 TMT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0056 TMT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0055 TMT |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0055 TMT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0054 TMT |
XAF | TMT |
1 | 0.0057 |
5 | 0.029 |
10 | 0.057 |
20 | 0.11 |
50 | 0.29 |
100 | 0.57 |
250 | 1.42 |
500 | 2.85 |
1000 | 5.7 |
TMT | XAF |
1 | 175.28 |
5 | 876.42 |
10 | 1752.85 |
20 | 3505.7 |
50 | 8764.27 |
100 | 17528.54 |
250 | 43821.36 |
500 | 87642.72 |
1000 | 175285.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF ( Franc CFA Trung Phi ) hoặc TMT ( Manat Turkmenistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.