Tỷ giá hối đoái XAF/TMT 0.0060650 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0061 TMT |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0060 TMT |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0059 TMT |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0059 TMT |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0058 TMT |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0058 TMT |
XAF | TMT |
1 | 0.0061 |
5 | 0.030 |
10 | 0.061 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.61 |
250 | 1.51 |
500 | 3.03 |
1000 | 6.06 |
TMT | XAF |
1 | 164.87 |
5 | 824.39 |
10 | 1648.79 |
20 | 3297.59 |
50 | 8243.99 |
100 | 16487.99 |
250 | 41219.98 |
500 | 82439.96 |
1000 | 164879.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.