Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0051 TND |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0050 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0050 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0049 TND |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0049 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0048 TND |
XAF | TND |
1 | 0.0051 |
5 | 0.025 |
10 | 0.051 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.51 |
250 | 1.26 |
500 | 2.53 |
1000 | 5.07 |
TND | XAF |
1 | 197.09 |
5 | 985.45 |
10 | 1970.9 |
20 | 3941.81 |
50 | 9854.53 |
100 | 19709.06 |
250 | 49272.65 |
500 | 98545.3 |
1000 | 197090.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF ( Franc CFA Trung Phi ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.